Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insularism
/'insjulərizm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác
  • tính thiển cận, tính hẹp hòi
Related words
Comments and discussion on the word "insularism"