Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
inspiration
/,inspə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hít vào, sự thở vào
  • sự truyền cảm
  • sự cảm hứng
    • poetic inspiration
      hứng thơ, thi hứng
  • cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
  • người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
  • (tôn giáo) linh cảm
Related search result for "inspiration"
Comments and discussion on the word "inspiration"