Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inspiration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở)
  • cảm hứng
    • Ecrire d'inspiration
      viết do cảm hứng
    • Inspiration poétique
      thi hứng
  • thần cảm
  • sự gợi ý, sự phỏng theo, điều gợi ý
    • Agir sous l'inspiration de
      hành động theo sự gợi ý của
    • Décoration d'inspiration orientale
      trang trí phỏng theo phong cách phương Đông
  • ý chợt nảy
    • Avoir d'heureuses inspirations
      chợt nảy những ý hay
Related search result for "inspiration"
Comments and discussion on the word "inspiration"