Từ "insolent" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "hỗn láo", "xấc láo" hay "ngạo mạn". Từ này thường được dùng để miêu tả những người có hành vi thiếu tôn trọng, thường thể hiện sự kiêu căng hoặc không biết điều, nhất là trong cách giao tiếp với người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Enfant insolent: "Đứa trẻ hỗn láo." - Chỉ một đứa trẻ có thái độ không nghe lời, thường xuyên nói chuyện một cách kiêu ngạo với người lớn.
Ton insolent: "Giọng xấc láo." - Miêu tả một cách nói có phần hỗn láo, không tôn trọng người nghe.
Vainqueur insolent: "Kẻ thắng trận ngạo mạn." - Người đã chiến thắng nhưng lại thể hiện sự kiêu ngạo, không biết khiêm nhường.
Luxe insolent: "Sự xa hoa ngạo đời." - Chỉ sự xa hoa, lối sống sang chảnh một cách bất cần, không quan tâm đến người khác.
Biến thể và cách sử dụng:
Insolence (danh từ): Sự hỗn láo, xấc láo. Ví dụ: "Son insolence m’a choqué." (Sự hỗn láo của anh ta đã làm tôi sốc.)
Insolent(e) (tính từ): Dùng để chỉ người hoặc hành động có tính chất hỗn láo.
Insolent(e) envers quelqu'un: Hỗn láo với ai đó. Ví dụ: "Il est insolent envers ses professeurs." (Anh ta hỗn láo với các giáo viên của mình.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Impertinent: Cũng có nghĩa là hỗn láo, nhưng thường chỉ những hành động không thích hợp, không đúng mực.
Arrogant(e): Kiêu ngạo, thường chỉ những người có thái độ tự mãn về bản thân mà không biết khiêm tốn.
Effronté(e): Tính từ này cũng mang nghĩa hỗn láo, nhưng thường nhấn mạnh vào sự táo tợn, không biết xấu hổ.
Idioms và cụm động từ:
Avoir de l'insolence: Có sự hỗn láo. Ví dụ: "Il a de l'insolence, mais il est très intelligent." (Anh ta có sự hỗn láo, nhưng rất thông minh.)
Faire preuve d'insolence: Thể hiện sự hỗn láo.