Characters remaining: 500/500
Translation

insolent

/'insələnt/
Academic
Friendly

Từ "insolent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hỗn láo", "xấc láo" hay "ngạo mạn". Từ này thường được dùng để miêu tả những người hành vi thiếu tôn trọng, thường thể hiện sự kiêu căng hoặc không biết điều, nhất là trong cách giao tiếp với người khác.

Định nghĩa:
  • Insolent (tính từ): Chỉ những người thái độ hỗn láo, không tôn trọng người khác. Từ này cũng có thể dùng để mô tả một cách nói hoặc hành động phần khiêu khích, trêu chọc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant insolent: "Đứa trẻ hỗn láo." - Chỉ một đứa trẻ thái độ không nghe lời, thường xuyên nói chuyện một cách kiêu ngạo với người lớn.
  2. Ton insolent: "Giọng xấc láo." - Miêu tả một cách nói phần hỗn láo, không tôn trọng người nghe.
  3. Vainqueur insolent: "Kẻ thắng trận ngạo mạn." - Người đã chiến thắng nhưng lại thể hiện sự kiêu ngạo, không biết khiêm nhường.
  4. Luxe insolent: "Sự xa hoa ngạo đời." - Chỉ sự xa hoa, lối sống sang chảnh một cách bất cần, không quan tâm đến người khác.
Biến thể cách sử dụng:
  • Insolence (danh từ): Sự hỗn láo, xấc láo. Ví dụ: "Son insolence m’a choqué." (Sự hỗn láo của anh ta đã làm tôi sốc.)
  • Insolent(e) (tính từ): Dùng để chỉ người hoặc hành động tính chất hỗn láo.
  • Insolent(e) envers quelqu'un: Hỗn láo với ai đó. Ví dụ: "Il est insolent envers ses professeurs." (Anh ta hỗn láo với các giáo viên của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impertinent: Cũng có nghĩahỗn láo, nhưng thường chỉ những hành động không thích hợp, không đúng mực.
  • Arrogant(e): Kiêu ngạo, thường chỉ những người thái độ tự mãn về bản thân không biết khiêm tốn.
  • Effronté(e): Tính từ này cũng mang nghĩa hỗn láo, nhưng thường nhấn mạnh vào sự táo tợn, không biết xấu hổ.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir de l'insolence: sự hỗn láo. Ví dụ: "Il a de l'insolence, mais il est très intelligent." (Anh ta sự hỗn láo, nhưng rất thông minh.)
  • Faire preuve d'insolence: Thể hiện sự hỗn láo.
tính từ
  1. hỗn láo, xấc láo
    • Enfant insolent
      đứa trẻ hỗn láo
    • Ton insolent
      giọng xấc láo
  2. ngạo mạn
    • Vainqueur insolent
      kẻ thắng trận ngạo mạn
  3. ngạo đời, trêu người
    • Luxe insolent
      sự xa hoa ngạo đời
danh từ
  1. kẻ hỗn láo, kẻ xấc láo

Comments and discussion on the word "insolent"