Characters remaining: 500/500
Translation

modeste

Academic
Friendly

Từ "modeste" trong tiếng Phápmột tính từ mang nghĩa "khiêm tốn" hoặc "giản dị". được dùng để chỉ những người hoặc sự vật không phô trương, không kiêu ngạo thái độ khiêm nhường. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cho từ "modeste":

1. Nghĩa cơ bản:
  • Khiêm tốn: Dùng để mô tả người tính cách không tự phụ, không khoe khoang về thành tích của mình.
    • Ví dụ: C'est un savant modeste. (Ông ấymột nhà bác học khiêm tốn.)
2. Nghĩa khác:
  • Giản dị, xoàng xĩnh: Dùng để mô tả sự vật hoặc cách ăn mặc không cầu kỳ, đơn giản.
    • Ví dụ: Elle porte une tenue modeste. ( ấy mặc một bộ đồ giản dị.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Être modeste dans ses prétentions: Có nghĩakhiêm tốn trong yêu cầu hoặc mong muốn của mình.

    • Ví dụ: Il est modeste dans ses prétentions professionnelles. (Anh ấy khiêm tốn trong những yêu cầu nghề nghiệp của mình.)
  • Mise modeste: Nghĩacách ăn mặc giản dị.

    • Ví dụ: Sa mise est très modeste. (Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.)
4. Biến thể từ liên quan:
  • Danh từ: "un modeste" (người khiêm tốn).

    • Ví dụ: C'est un modeste qui ne cherche jamais à se mettre en avant. (Đómột người khiêm tốn không bao giờ tìm cách nổi bật.)
  • Từ gần giống:

    • "humble" (khiêm nhường): Cũng chỉ sự khiêm tốn, nhưng thường được dùng trong bối cảnh khác, có thể mang nghĩa thấp kém hơn.
    • "simple" (đơn giản): Đề cập đến sự giản dị nhưng không nhất thiết liên quan đến tính cách như "modeste".
5. Từ đồng nghĩa:
  • "humble" (khiêm tốn)
  • "simple" (đơn giản)
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù "modeste" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để diễn tả thái độ khiêm tốn trong nhiều ngữ cảnh.

Kết luận:

Tóm lại, "modeste" là một từý nghĩa rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả tính cách khiêm tốn mà còn có thể chỉ sự giản dị trong cách sống hoặc cách ăn mặc.

tính từ
  1. khiêm tốn
    • Un savant modeste
      nhà bác học khiêm tốn
    • Air modeste
      vẻ khiêm tốn
    • Être modeste dans ses prétentions
      khiêm tốn trong yêu sách
  2. giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường
    • Mise modeste
      cách ăn mặc giản dị
    • Un modeste présent
      món quà xoàng xĩnh
    • Des gens d'une qualité intellectuelle très modeste
      những người trí óc rất tầm thường
  3. (từ , nghĩa ) đúng mức
danh từ
  1. người khiêm tốn

Comments and discussion on the word "modeste"