Characters remaining: 500/500
Translation

informer

/in'fɔ:mə/
Academic
Friendly

Từ "informer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người cung cấp thông tin," thường về những hoạt động bất hợp pháp hoặc sai trái của người khác. Từ này còn có thể được hiểu "điểm" hay "mật thám."

Định nghĩa:
  • Informer: Người cung cấp thông tin, đặc biệt thông tin về các hoạt động phạm pháp cho cơ quan chức năng hoặc cảnh sát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The police relied on an informer to catch the criminals." (Cảnh sát đã phụ thuộc vào một người cung cấp thông tin để bắt giữ bọn tội phạm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the risks involved, the informer chose to reveal the location of the drug factory to the authorities." (Bất chấp những rủi ro liên quan, người cung cấp thông tin đã chọn tiết lộ vị trí của nhà máy ma túy cho các cơ quan chức năng.)
Biến thể của từ:
  • Inform (động từ): Cung cấp thông tin.

    • dụ: "She informed the manager about the issue." ( ấy đã thông báo cho quản lý về vấn đề.)
  • Information (danh từ): Thông tin.

    • dụ: "I need more information before making a decision." (Tôi cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Whistleblower: Người tố cáo, thường trong môi trường làm việc, người báo cáo sự sai trái hoặc bất hợp pháp.

    • dụ: "The whistleblower exposed the company's unethical practices." (Người tố cáo đã phơi bày những thực hành không đạo đức của công ty.)
  • Spy: Người làm nhiệm vụ gián điệp, thường để thu thập thông tin bí mật.

    • dụ: "The spy infiltrated the enemy camp." (Gián điệp đã thâm nhập vào trại đối thủ.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To inform on someone: Cung cấp thông tin về ai đó, thường thông tin không tốt.

    • dụ: "He decided to inform on his friends to reduce his own sentence." (Anh ấy đã quyết định cung cấp thông tin về bạn bè của mình để giảm án.)
  • In the know: Biết thông tin, kiến thức về điều đó.

    • dụ: "Only a few people are in the know about the upcoming changes." (Chỉ một vài người biết về những thay đổi sắp tới.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "informer," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phản bội hoặc cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng về hoạt động sai trái của người khác.

danh từ
  1. chỉ điểm, mật thám

Words Mentioning "informer"

Comments and discussion on the word "informer"