Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infiniment
Jump to user comments
phó từ
  • vô cùng, hết sức
    • Infiniment grand
      vô cùng lớn
    • Je regrette infiniment, mais...
      tôi hết sức tiếc, nhưng...
Related search result for "infiniment"
Comments and discussion on the word "infiniment"