Characters remaining: 500/500
Translation

inopinément

Academic
Friendly

Từ "inopinément" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "một cách bất ngờ" hoặc "đột ngột". thường được sử dụng để chỉ những tình huống xảy ra không sự chuẩn bị trước hoặc không được mong đợi.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Inopinément" dùng để mô tả một sự việc xảy ra ngoài dự kiến, gây bất ngờ cho người liên quan.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như gặp một người bạn không hề kế hoạch trước.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Các từ gần nghĩa với "inopinément" bao gồm "soudainement" (đột ngột), "imprévisiblement" (không thể đoán trước).
    • "Soudainement" có thể dùng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang ý nghĩa "đột ngột" hơn là bất ngờ.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết, có thể dùng "inopinément" để tạo ra hiệu ứng bất ngờ cho người đọc.
    • Ví dụ: Inopinément, l'histoire prend un tournant inattendu. (Bất ngờ, câu chuyện đã có một bước ngoặt không ngờ tới.)
  5. Thành ngữ cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "inopinément", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "à l'improviste" (bất ngờ, không chuẩn bị) như một cách diễn đạt tương tự.
    • Ví dụ: Il est arrivé à l'improviste. (Anh ấy đã đến một cách bất ngờ.)
Tóm lại:

"Inopinément" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn tả những tình huống bất ngờ.

phó từ
  1. bất ngờ
    • Se rencontrer inopinément
      gặp nhau bất ngờ

Comments and discussion on the word "inopinément"