Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inferior
/in'fiəriə/
Jump to user comments
tính từ
  • dưới
  • thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)
  • (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)
danh từ
  • người cấp dưới
  • vật loại kém
Related search result for "inferior"
Comments and discussion on the word "inferior"