Characters remaining: 500/500
Translation

indéfini

Academic
Friendly

Từ "indéfini" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vô hạn", "không xác định" hoặc "phiếm". Đâymột tính từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ học đến toán học thực vật học.

Các định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngôn ngữ học:

    • Article indéfini (mạo từ phiếm): Là mạo từ không xác định, dùng để chỉ một danh từ không xác định cụ thể. Ví dụ:
  2. Trong ngữ nghĩa rộng hơn:

    • Espace indéfini (không gian vô hạn): Chỉ một không gian không giới hạn cụ thể. Ví dụ: "Dans l'espace indéfini, les étoiles brillent" (Trong không gian vô hạn, các ngôi sao lấp lánh).
    • Tristesse indéfinie (nỗi buồn vu vơ): Diễn tả cảm xúc buồn bã không nguyên nhân. Ví dụ: "Elle ressent une tristesse indéfinie" ( ấy cảm thấy một nỗi buồn vu vơ).
  3. Trong toán học:

    • Intégrale indéfinie (tích phân bất định): Là một khái niệm trong toán học dùng để chỉ một loại tích phân không giới hạn xác định. Ví dụ: "L'intégrale indéfinie de f(x) est F(x) + C" (Tích phân bất định của f(x) là F(x) cộng với C).
  4. Trong thực vật học:

    • Inflorescence indéfinie (cụm hoa vô hạn): Chỉ một dạng cụm hoa không giới hạn về số lượng hoặc cấu trúc cụ thể. Ví dụ: "Certaines plantes ont une inflorescence indéfinie" (Một số loài thực vật cụm hoa vô hạn).
Các biến thể từ gần giống:
  • Indéfini có thể được biến đổi thành các dạng khác như:
    • Indéfiniment (trạng từ): Nghĩa là "một cách không xác định". Ví dụ: "Il peut continuer indéfiniment" (Anh ấy có thể tiếp tục một cách không xác định).
    • Indétermination (danh từ): Nghĩa là "sự bất định". Ví dụ: "L'indétermination de la situation est inquiétante" (Sự bất định của tình huống thật đáng lo ngại).
Từ đồng nghĩa:
  • Flou: Nghĩa là "mờ nhạt", "không rõ ràng".
  • Vague: Nghĩa là "mơ hồ".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học, "indéfini" có thể được dùng để diễn tả những khái niệm trừu tượng hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khó có thể định nghĩa. Ví dụ: "L'amour est un sentiment indéfini" (Tình yêumột cảm xúc không thể xác định).
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "indéfini", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "À l'infini" (đến vô hạn) - thể hiện sự kéo dài không điểm dừng.
tính từ
  1. vô hạn
    • Espace indéfini
      không gian vô hạn
    • Inflorescence indéfinie
      (thực vật học) cụm hoa vô hạn
  2. không định , vu vơ
    • Tristesse indéfinie
      nỗi buồn vu vơ
  3. (ngôn ngữ học) phiếm
    • Article indéfini
      mạo từ phiếm
    • Passé indéfini
      thời quá khứ phiếm
  4. (toán học) bất định
    • Intégrale indéfinie
      tích phân bất định

Comments and discussion on the word "indéfini"