Characters remaining: 500/500
Translation

indéfinissable

Academic
Friendly

Từ "indéfinissable" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không thể định nghĩa", "khó xác định" hay "khó tả". Đâymột tính từ dùng để miêu tả những điều chúng ta không thể mô tả một cách chính xác hoặc rõ ràng, thường chúng quá phức tạp, mơ hồ hoặc không đặc điểm cụ thể.

Cách sử dụng từ "indéfinissable":
  1. Miêu tả màu sắc:

    • Ví dụ: Cette couleur est indéfinissable. (Màu này khó xác định.)
  2. Miêu tả cảm xúc:

    • Ví dụ: Elle ressent une émotion indéfinissable. ( ấy cảm thấy một cảm xúc khó tả.)
  3. Miêu tả tình huống, trạng thái:

    • Ví dụ: L'atmosphère de ce lieu est indéfinissable. (Bầu không khí của nơi này thật khó tả.)
Biến thể của từ:
  • Indéfinissabilité (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của cái gì đó không thể định nghĩa được.
    • Ví dụ: L'indéfinissabilité de ses sentiments le rendait confus. (Sự khó tả của cảm xúc của anh ta khiến anh ta bối rối.)
Các từ gần giống:
  • Indéfini: Không xác định, không rõ ràng.
    • Ví dụ: Un temps indéfini. (Một khoảng thời gian không xác định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inexprimable: Không thể biểu đạt, không thể diễn tả.
    • Ví dụ: Une douleur inexprimable. (Một nỗi đau không thể diễn tả.)
Cụm từ, thành ngữ:
  • Avoir un goût indéfinissable: Có một hương vị khó tả.
    • Ví dụ: Ce plat a un goût indéfinissable. (Món ăn này có một hương vị khó tả.)
Chú ý:

Khi sử dụng "indéfinissable", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang miêu tả một điều đó thực sự khó định nghĩa, điều này sẽ giúp tăng tính chính xác trong giao tiếp của bạn.

tính từ
  1. không định nghĩa được
    • Terme indéfinissable
      từ ngừ không định nghĩa được
  2. khó định , khó xác định, khó tả
    • Couleur indéfinissable
      màu khó định
    • Emotion indéfinissable
      cảm xúc khó tả

Comments and discussion on the word "indéfinissable"