Jump to user comments
ngoại động từ
- nuông chiều, chiều theo
- to indulge one's children too much
nuông chiều con quá
- nuôi, ấp ủ, theo đuổi
- to indulge a frait hope
nuôi một hy vọng mỏng manh
- to indulge oneself in (with)
ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
- to indulge onself in reading
ham mê đọc sách
- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
- to indulge somebody with a song
làm cho ai vui thích bằng một bài hát
nội động từ
- ham mê, say mê, thích thú
- to indulge in swimming
ham bơi
- to indulge in drinking
ham mê rượu chè