Characters remaining: 500/500
Translation

self-indulgent

/'selfin'dʌldʤənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "self-indulgent" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái người ta dành thời gian tài nguyên cho những sở thích cá nhân hoặc thú vui không nghĩ đến hậu quả hoặc trách nhiệm. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ những người sống buông thả, không kiềm chế bản thân trong việc tìm kiếm sự thỏa mãn cá nhân.

Định nghĩa tiếng Việt
  • Self-indulgent (tính từ): bê tha, đam mê lạc thú, xu hướng tự nuông chiều bản thân không quan tâm đến hậu quả.
dụ
  1. Câu đơn giản:

    • "He is very self-indulgent; he spends all his money on luxury items."
    • (Anh ấy rất bê tha; anh ấy tiêu hết tiền vào những món đồ xa xỉ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her self-indulgent lifestyle has led to poor health and financial troubles."
    • (Lối sống bê tha của ấy đã dẫn đến sức khỏe kém những rắc rối tài chính.)
Biến thể của từ
  • Self-indulgence (danh từ): sự tự nuông chiều.

    • dụ: "Self-indulgence can lead to negative consequences in one's life."
    • (Sự tự nuông chiều có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong cuộc sống của một người.)
  • Self-indulgently (trạng từ): một cách tự nuông chiều.

    • dụ: "She ate self-indulgently, ignoring her diet."
    • ( ấy đã ăn một cách bê tha, bỏ qua chế độ ăn kiêng của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • *: khoan dung, dễ dãi (không nhất thiết mang tính tiêu cực như "self-indulgent").
  • Hedonistic: theo đuổi khoái lạc, thường chỉ những người tìm kiếm niềm vui không quan tâm đến trách nhiệm.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Live for pleasure": sống để hưởng thụ.
  • "Give in to temptation": nhượng bộ trước cám dỗ.
Cách sử dụng khác
  • Tính từ đối lập: "self-disciplined" ( tính kỷ luật tự giác) - trái ngược với self-indulgent, chỉ những người biết kiềm chế bản thân trách nhiệm với hành động của mình.
tính từ
  1. bê tha, đam mê lạc thú

Similar Words

Comments and discussion on the word "self-indulgent"