Từ "indigent" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghèo khó" hoặc "bần cùng". Đây là một tính từ dùng để miêu tả tình trạng thiếu thốn, không đủ điều kiện sống cơ bản. Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự nghèo nàn về mặt tinh thần, chẳng hạn như "imagination indigente", có nghĩa là "trí tưởng tượng nghèo nàn".
Cách sử dụng từ "indigent":
Câu ví dụ: "Les indigents de la ville ont besoin d'aide." (Những người bần cùng của thành phố cần sự giúp đỡ.)
Câu ví dụ nâng cao: "Il est triste de voir tant d'indigents parmi nous, victimes de la crise économique." (Thật buồn khi thấy nhiều người bần cùng xung quanh chúng ta, nạn nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Câu ví dụ: "L'association aide les indigents en leur fournissant des repas gratuits." (Hiệp hội giúp đỡ những kẻ bần cùng bằng cách cung cấp bữa ăn miễn phí.)
Câu ví dụ nâng cao: "Les indigents sont souvent stigmatisés par la société, ce qui complique leur réinsertion." (Những kẻ bần cùng thường bị xã hội kỳ thị, điều này làm cho việc tái hội nhập của họ trở nên khó khăn hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Indigence: Danh từ chỉ tình trạng nghèo khó, bần cùng.
Indigentiel: Tính từ liên quan đến tình trạng nghèo khó, thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính chuyên môn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pauvre: Nghèo, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Pháp.
Défavorisé: Thiệt thòi, thường chỉ những người gặp khó khăn về mặt xã hội.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le besoin: Ở trong tình trạng cần thiết, thiếu thốn.
Aider les plus démunis: Giúp đỡ những người nghèo khó nhất.