Từ "indignité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa chính là "tính không xứng đáng", "tính xấu xa". Đây là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu.
Trong ngữ cảnh văn học:
Trong ngữ cảnh pháp lý:
Sử dụng thông thường:
Indigne (tính từ): Không xứng đáng, đáng xấu hổ.
Indignement (trạng từ): Một cách phẫn nộ, một cách không thể chấp nhận.
Être dans l'indignité: Ở trong tình trạng không xứng đáng.
Réagir avec indignité: Phản ứng một cách không xứng đáng.
Từ "indignité" mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.