Characters remaining: 500/500
Translation

indigent

/'indidʤənt/
Academic
Friendly

Từ "indigent" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "nghèo khổ" hoặc "bần cùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu thốn về tài chính, không đủ tiền để sống hoặc đáp ứng nhu cầu cơ bản trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Indigent" mô tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người sống trong cảnh nghèo đói, thường không thể trang trải cho những nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, chỗ ở, y tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The indigent man lived on the streets."
    • (Người đàn ông bần cùng sống trên đường phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The organization provides support to indigent families in the community."
    • (Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bần cùng trong cộng đồng.)
Biến thể của từ:
  • Indigence (danh từ): Nghèo khổ, bần cùng.
    • dụ: "Indigence is a pressing issue in urban areas."
    • (Nghèo khổ một vấn đề cấp báchcác khu vực đô thị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pauper: Người nghèo, thường không tài sản.
  • Destitute: Cực kỳ nghèo khổ, không để sống.
  • Impoverished: Nghèo nàn, không đủ tài chính hoặc tài nguyên.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Down and out" - chỉ những người thiếu thốn, gặp khó khăn về tài chính.
  • Phrasal verb: "Fall on hard times" - trải qua thời kỳ khó khăn về tài chính.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indigent", bạn nên chú ý rằng thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc văn chương hơn, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. nghèo khổ, bần cùng

Similar Words

Words Mentioning "indigent"

Comments and discussion on the word "indigent"