Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
impoverished
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm nghèo, làm bần cùng hóa, bị phá hoại về mặt tài chính,
  • nghèo túng, bần hàn
Related search result for "impoverished"
Comments and discussion on the word "impoverished"