Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indéfectible
Jump to user comments
tính từ
  • vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một
    • Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution
      sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đôi với sự nghiệp cách mạng
  • không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền (trí nhớ...)
Related search result for "indéfectible"
Comments and discussion on the word "indéfectible"