version="1.0"?>
- éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible
- Vật chất là bất diệt
la matière est éternelle
- Ngọn lửa bất diệt
feu perpétuel
- Tình yêu bất diệt
amour immortel
- Kỉ niệm bất diệt
souvenir impérissable
- Tình hữu nghị bất diệt
amitié indestructible; (ít dùng) amitié indéfectible