Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incorrect
/,inkə'rekt/
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng, không chỉnh, sai
  • còn đầy lỗi (sách đưa in...)
  • không đứng đắn (thái độ)
Related words
Related search result for "incorrect"
Comments and discussion on the word "incorrect"