Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incorporer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trộn
    • Incorporer des oeufs dans une sauce
      trộn trứng vào nước xốt
  • cho vào, sáp nhập
    • Incorporer une terre
      sáp nhập một mảnh đất
  • (quân sự) phiên chế
    • Incorporer un conscrit dans un bataillon
      phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn
Related search result for "incorporer"
Comments and discussion on the word "incorporer"