Characters remaining: 500/500
Translation

incense

/'insens/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "incense" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các nghĩa, cách sử dụng dụ.

Giải thích từ "incense"
  1. Danh từ (noun):

    • "Incense" thường được hiểu nhang, hương, trầm. Đây một loại vật liệu mùi thơm, thường được đốt để tạo ra khói hương trong các nghi lễ tôn giáo hoặc để tạo không khí dễ chịu trong không gian sống.
    • dụ:
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • "Incense" cũng mang nghĩa đốt nhang, thắp hương. Nghĩa này thường liên quan đến việc thắp hương để cúng bái hoặc tôn kính.
    • dụ:
  3. Nội động từ (intransitive verb):

    • Có thể dùng "incense" để chỉ hành động đốt nhang hoặc thắp hương không cần đến tân ngữ.
    • dụ:
  4. Ý nghĩa khác:

    • Từ "incense" cũng có nghĩa làm nổi giận, làm tức điên lên. Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tức giận.
    • dụ:
Biến thể từ gần giống
  • Các từ đồng nghĩa liên quan đến "incense" :

    • Perfume: nước hoa, hương liệu.
    • Aroma: hương thơm, mùi thơm dễ chịu.
  • Một số từ gần giống có thể kể đến:

    • Resin: nhựa cây, thường được sử dụng để làm hương.
    • Scent: mùi hương, hương thơm.
Cụm từ thành ngữ (idioms)

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "incense," nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như: - Burning incense: chỉ hành động đốt nhang trong các nghi lễ. - Incense and pepper: thường dùng để chỉ những thứ đầy mùi hương, có thể trong một ngữ cảnh mỹ phẩm hoặc ẩm thực.

Kết luận

Tóm lại, từ "incense" không chỉ đơn thuần nhang hay hương còn có thể ám chỉ đến sự tức giận trong một số tình huống.

danh từ
  1. nhang, hương, trầm
    • an incense burner
      người thắp hương; lư hương
  2. khói hương trầm (lúc cúng lễ)
  3. lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
ngoại động từ
  1. đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
  2. làm ngát hương trầm (người, vật để xua tan uế khí...)
nội động từ
  1. đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
ngoại động từ
  1. làm nổi giận, làm tức điên lên

Comments and discussion on the word "incense"