Từ "infuriate" trong tiếng Anh là một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa là "làm tức điên lên" hoặc "khiến ai đó cảm thấy rất giận dữ". Khi một người hoặc một sự việc nào đó "infuriates" bạn, điều đó có nghĩa là nó khiến bạn cảm thấy rất bực bội và giận dữ.
He infuriated his boss by being late to the meeting.
The constant noise from the construction site infuriated the residents.
Infuriated (adj): tức điên, rất giận dữ.
Infuriating (adj): gây tức điên, khiến người khác cảm thấy tức giận.
Enrage: làm cho giận dữ.
Irate: rất giận dữ (thường dùng như tính từ).
Drive someone up the wall: khiến ai đó cảm thấy rất bực bội.
Get on someone's nerves: làm phiền ai đó, khiến họ cảm thấy khó chịu.
Khi sử dụng "infuriate", bạn có thể kết hợp nó với các trạng từ để nhấn mạnh cảm xúc: - Absolutely infuriated: hoàn toàn tức điên. - Ví dụ: I was absolutely infuriated when I found out the truth.