Characters remaining: 500/500
Translation

infuriate

/in'fjuərieit/
Academic
Friendly

Từ "infuriate" trong tiếng Anh một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa "làm tức điên lên" hoặc "khiến ai đó cảm thấy rất giận dữ". Khi một người hoặc một sự việc nào đó "infuriates" bạn, điều đó có nghĩa khiến bạn cảm thấy rất bực bội giận dữ.

Các dụ sử dụng từ "infuriate":
  1. He infuriated his boss by being late to the meeting.

    • Anh ấy đã làm tức điên sếp của mình bằng cách đến muộn trong cuộc họp.
  2. The constant noise from the construction site infuriated the residents.

    • Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng đã làm cho cư dân tức điên lên.
Biến thể của từ "infuriate":
  • Infuriated (adj): tức điên, rất giận dữ.

    • dụ: She was infuriated by his rude comments. ( ấy rất tức điên những bình luận thô lỗ của anh ấy.)
  • Infuriating (adj): gây tức điên, khiến người khác cảm thấy tức giận.

    • dụ: This infuriating situation needs to be resolved quickly. (Tình huống gây tức điên này cần được giải quyết nhanh chóng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enrage: làm cho giận dữ.

    • dụ: His behavior enraged the crowd. (Hành vi của anh ta đã làm cho đám đông giận dữ.)
  • Irate: rất giận dữ (thường dùng như tính từ).

    • dụ: The irate customer demanded a refund. (Khách hàng rất giận dữ đã yêu cầu hoàn tiền.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Drive someone up the wall: khiến ai đó cảm thấy rất bực bội.

    • dụ: The constant interruptions drove me up the wall. (Những sự gián đoạn liên tục đã khiến tôi cảm thấy rất bực bội.)
  • Get on someone's nerves: làm phiền ai đó, khiến họ cảm thấy khó chịu.

    • dụ: His constant talking gets on my nerves. (Việc anh ấy nói liên tục làm tôi khó chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "infuriate", bạn có thể kết hợp với các trạng từ để nhấn mạnh cảm xúc: - Absolutely infuriated: hoàn toàn tức điên. - dụ: I was absolutely infuriated when I found out the truth.

ngoại động từ
  1. làm tức điên lên

Words Containing "infuriate"

Comments and discussion on the word "infuriate"