Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incandesce
/,inkæn'des/
Jump to user comments
nội động từ
  • nóng sáng
ngoại động từ
  • làm nóng sáng
Related search result for "incandesce"
Comments and discussion on the word "incandesce"