Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incandescent
/incandescent/
Jump to user comments
tính từ
  • nóng sáng
    • incandescent lamp
      đèn nóng sang
  • sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the incandescent zeal of youth
      nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
    • an incandescent masterwork
      một kiệt tác sáng chói
Comments and discussion on the word "incandescent"