Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inapposite
/in'æpəzit/
Jump to user comments
tính từ
  • không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng
    • an inapposite remark
      một lời nhận xét lạc lõng
Related search result for "inapposite"
Comments and discussion on the word "inapposite"