Characters remaining: 500/500
Translation

inappositeness

/in'æpəzitnis/
Academic
Friendly

Từ "inappositeness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự không thích hợp, sự không đúng lúc, hoặc tính lạc lõng. Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó không phù hợp trong một ngữ cảnh nhất định, có thể một câu nói, hành động, hoặc ý kiến.

Định nghĩa:
  • Inappositeness: Tính không thích hợp, không đúng lúc hay không phù hợp trong một bối cảnh cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn viết:

    • "The inappositeness of his comments during the serious meeting was quite surprising." (Sự không thích hợp của những bình luận của anh ấy trong cuộc họp nghiêm túc thật sự gây bất ngờ.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Her joke felt like a moment of inappositeness given the tragic news." (Câu đùa của ấy cảm thấy không phù hợp trong bối cảnh những tin tức bi thảm.)
Biến thể của từ:
  • Từ gốc "inapposite": Tính từ, có nghĩa "không phù hợp".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Irrelevance: Sự không liên quan.
    • Impropriety: Sự không đúng mực.
    • Unsuitability: Sự không phù hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc phân tích văn học, bạn có thể nói về sự inappositeness trong cách xây dựng nhân vật hoặc cốt truyện, dụ: "The inappositeness of the protagonist's actions to the moral context of the story raises questions about the author's intent." (Sự không thích hợp của hành động của nhân vật chính với bối cảnh đạo đức của câu chuyện đặt ra câu hỏi về ý định của tác giả.)
Từ gần giống cụm từ liên quan:
  • Out of place: Cảm thấy không phù hợp trong một bối cảnh.

    • dụ: "He felt out of place at the formal dinner because he was dressed casually." (Anh ấy cảm thấy không phù hợp tại bữa tối trang trọng mặc đồ bình thường.)
  • Misfit: Một người hay thứ không phù hợp trong một nhóm hoặc bối cảnh.

    • dụ: "She always felt like a misfit in her conservative town." ( ấy luôn cảm thấy như một người không phù hợp trong thị trấn bảo thủ của mình.)
Idioms phrasal verbs:
  • To stick out like a sore thumb: Nghĩa nổi bật một cách không phù hợp.

    • dụ: "His bright shirt stuck out like a sore thumb at the funeral." (Chiếc áo sáng màu của anh ấy nổi bật một cách không phù hợp tại đám tang.)
  • To be out of one's depth: Cảm thấy không phù hợp hoặc không đủ khả năng trong một tình huống.

danh từ
  1. tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "inappositeness"