Từ "inaptness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự không thích hợp, sự không thích đáng, sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài hay sự vụng về. Đây là một danh từ và thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc hành động không phù hợp hoặc không đủ khả năng trong một bối cảnh nào đó.
Inaptness in a job interview: "His inaptness in the job interview was evident when he couldn't answer basic questions." (Sự không thích hợp của anh ấy trong buổi phỏng vấn việc làm rõ ràng khi anh ấy không thể trả lời những câu hỏi cơ bản.)
Inaptness in social situations: "Her inaptness in social situations often made her feel uncomfortable." (Sự vụng về của cô ấy trong các tình huống xã hội thường khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.)
Inapt (tính từ): Nghĩa là không phù hợp hoặc không thích hợp. Ví dụ: "His inapt remarks during the meeting were distracting." (Những nhận xét không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp đã gây mất tập trung.)
Inaptitude (danh từ): Nghĩa là sự thiếu khả năng hoặc sự không đủ năng lực. Ví dụ: "Her inaptitude for mathematics became clear in her exam results." (Sự thiếu khả năng của cô ấy trong môn toán trở nên rõ ràng qua kết quả thi của cô ấy.)
"Out of one's depth": Có nghĩa là không đủ khả năng để đối phó với một tình huống. Ví dụ: "She felt out of her depth when asked to lead the project." (Cô ấy cảm thấy không đủ khả năng khi được yêu cầu dẫn dắt dự án.)
"In over one's head": Nghĩa là bị choáng ngợp bởi một tình huống mà mình không đủ khả năng giải quyết.