Characters remaining: 500/500
Translation

inaptness

/in'æptitju:d/ Cách viết khác : (inaptness) /in'æptnis/
Academic
Friendly

Từ "inaptness" trong tiếng Anh có nghĩa sự không thích hợp, sự không thích đáng, sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài hay sự vụng về. Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc hành động không phù hợp hoặc không đủ khả năng trong một bối cảnh nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Inaptness (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc không phù hợp hoặc không đủ khả năng làm điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Inaptness in a job interview: "His inaptness in the job interview was evident when he couldn't answer basic questions." (Sự không thích hợp của anh ấy trong buổi phỏng vấn việc làm rõ ràng khi anh ấy không thể trả lời những câu hỏi cơ bản.)

  2. Inaptness in social situations: "Her inaptness in social situations often made her feel uncomfortable." (Sự vụng về của ấy trong các tình huống xã hội thường khiến ấy cảm thấy không thoải mái.)

Các biến thể của từ:
  • Inapt (tính từ): Nghĩa không phù hợp hoặc không thích hợp. dụ: "His inapt remarks during the meeting were distracting." (Những nhận xét không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp đã gây mất tập trung.)

  • Inaptitude (danh từ): Nghĩa sự thiếu khả năng hoặc sự không đủ năng lực. dụ: "Her inaptitude for mathematics became clear in her exam results." (Sự thiếu khả năng của ấy trong môn toán trở nên rõ ràng qua kết quả thi của ấy.)

Từ đồng nghĩa:
  • Ineptness: Nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự vụng về hoặc không đủ khả năng.
  • Unfitness: Nghĩa sự không đủ điều kiện hoặc không phù hợp với một vai trò nào đó.
  • Incompetence: Nhấn mạnh sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng cần thiết.
Các từ gần giống:
  • Clumsiness: Tình trạng vụng về, không khéo léo.
  • Awkwardness: Sự không thoải mái hoặc không tự nhiên trong giao tiếp hoặc hành động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "inaptness" để thể hiện quan điểm phê phán về hành động hoặc quyết định của ai đó. dụ: "The inaptness of the policy implementation led to significant challenges for the organization." (Sự không thích hợp trong việc thực hiện chính sách đã dẫn đến nhiều thách thức nghiêm trọng cho tổ chức.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Out of one's depth": Có nghĩa không đủ khả năng để đối phó với một tình huống. dụ: "She felt out of her depth when asked to lead the project." ( ấy cảm thấy không đủ khả năng khi được yêu cầu dẫn dắt dự án.)

  • "In over one's head": Nghĩa bị choáng ngợp bởi một tình huống mình không đủ khả năng giải quyết.

danh từ
  1. sự không thích hợp, sự không thích đáng
  2. sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inaptness"