Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imprenable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...)
  • vue imprenable+ hướng nhìn không thể bị che lấp
Related words
Related search result for "imprenable"
Comments and discussion on the word "imprenable"