Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prenable
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chiếm được, có thể hạ được
    • Ville prenable
      thành phố có thể chiếm được, thành phố có thể hạ được
  • (nghĩa bóng) có thể lừa được, có thể dụ được
Related search result for "prenable"
Comments and discussion on the word "prenable"