Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impregnate
/im'prəgnit/
Jump to user comments
tính từ
  • đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
  • thấm, nhiễm
    • to be impregnate with wrong ideas
      nhiễm tư tưởng sai lầm
ngoại động từ
  • cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
  • làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
    • to become impregnated with bad habits
      bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
  • thấm đẫm; làm thấm đầy
    • to impregnate one's clothing with insecticide
      thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Related search result for "impregnate"
Comments and discussion on the word "impregnate"