Jump to user comments
tính từ
- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
- thấm, nhiễm
- to be impregnate with wrong ideas
nhiễm tư tưởng sai lầm
ngoại động từ
- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
- to become impregnated with bad habits
bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
- thấm đẫm; làm thấm đầy
- to impregnate one's clothing with insecticide
thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo