Characters remaining: 500/500
Translation

unimpregnated

/'ʌn'impregneitid/
Academic
Friendly

Từ "unimpregnated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không bị thấm vào" hoặc "không bị nhiễm vào". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc các đối tượng không bị ảnh hưởng bởi một chất nào đó.

Giải thích:
  • Unimpregnated (tính từ): chỉ một cái đó không bị thấm vào hoặc không bị ảnh hưởng bởi một chất khác. dụ, một loại vải không thấm nước có thể được gọi là "waterproof" (chống thấm), nhưng nếu không bị thấm vào một chất nào đó khác, có thể gọi là "unimpregnated".
dụ sử dụng:
  1. Về vật liệu:

    • "The unimpregnated fabric is perfect for making tents that need to breathe."
    • (Vải không thấm vào này rất phù hợp để làm lều cần thoáng khí.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The unimpregnated egg will not develop into an embryo."
    • (Trứng không bị thụ tinh sẽ không phát triển thành phôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "unimpregnated" có thể được dùng để chỉ các vật liệu composite hoặc vật liệu xây dựng không bị ảnh hưởng bởi hóa chất hoặc nước.
  • "In the context of pharmaceuticals, some tablets must remain unimpregnated to ensure they release their active ingredients at the right time."
  • (Trong bối cảnh dược phẩm, một số viên thuốc phải giữ nguyên trạng thái không bị thấm vào để đảm bảo chúng giải phóng các thành phần hoạt tính vào thời điểm đúng.)
Biến thể của từ:
  • Impregnated (tính từ): có nghĩa đã được thấm vào hoặc đã bị nhiễm vào.
  • Impregnate (động từ): có nghĩa thấm vào, làm cho cái đó bị nhiễm vào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Saturated (bão hòa): có thể chỉ trạng thái hoàn toàn bị thấm hoặc đầy đủ một chất nào đó.
  • Infused (ngấm vào): thường chỉ một chất đã được hòa trộn vào một chất khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "unimpregnated", nhưng trong tiếng Anh cụm "to soak in" (ngâm vào), có nghĩa để cho một chất nào đó thấm vào vật liệu.
Kết luận:

Từ "unimpregnated" một từ chuyên ngành không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

tính từ
  1. không thấm vào, không nhiễm vào

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unimpregnated"