Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfertilized
/'ʌn'fə:tilaizd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được bón phân (đất)
  • (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai
Related words
Comments and discussion on the word "unfertilized"