Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imperious
/im'piəriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • hống hách; độc đoán
    • to wear an imperious look
      có vẻ hống hách
  • khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách
    • imperious oeders
      những mệnh lệnh khẩn cấp
Related search result for "imperious"
Comments and discussion on the word "imperious"