Characters remaining: 500/500
Translation

haughty

/'hɔ:ti/
Academic
Friendly

Từ "haughty" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "kiêu kỳ", "kiêu căng" hoặc "ngạo mạn". được dùng để miêu tả một người thái độ tự mãn, thường thể hiện sự khinh thường đối với người khác, cảm thấy mình vượt trội hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Haughty: Thể hiện sự kiêu ngạo hoặc kiêu căng, đặc biệt khi người đó thái độ khinh thường người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She gave him a haughty look when he suggested she might be wrong. ( ấy liếc nhìn anh ta với vẻ kiêu ngạo khi anh ta gợi ý rằng có thể sai.)
  2. Câu phức tạp:

    • The haughty aristocrat dismissed the opinions of the commoners, believing that only those of noble birth could understand true culture. (Quý tộc kiêu ngạo đã bác bỏ ý kiến của người bình dân, tin rằng chỉ những người dòng dõi quý tộc mới có thể hiểu được văn hóa thực sự.)
Biến thể của từ:
  • Haughtiness (danh từ): Tính kiêu ngạo, sự kiêu căng.

    • Example: His haughtiness made it difficult for him to make friends. (Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
  • Haughtily (trạng từ): Một cách kiêu ngạo.

    • Example: She haughtily refused to accept help from anyone. ( ấy kiêu ngạo từ chối nhận sự giúp đỡ từ bất kỳ ai.)
Từ gần giống:
  • Arrogant: Cũng có nghĩa kiêu ngạo, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tự phụ thiếu khiêm tốn.

    • Example: His arrogant attitude alienated many of his colleagues. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.)
  • Conceited: Tự mãn, sự tự phụ về bản thân.

    • Example: She is so conceited that she believes she is the best singer in the world. ( ấy tự mãn đến mức tin rằng mình ca sĩ giỏi nhất thế giới.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • High and mighty: Kiêu ngạo, tự phụ, thường dùng để chỉ những người quyền lực hoặc địa vị cao nhưng lại thái độ kiêu căng.
    • Example: He acts so high and mighty, but he is just an average employee. (Anh ta hành xử rất kiêu ngạo, nhưng thực ra chỉ một nhân viên bình thường.)
Lưu ý:
  • "Haughty" thường mang tính tiêu cực có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ ra sự không thích hợp trong hành vi của một người, đặc biệt khi họ thái độ coi thường người khác.
  • Để sử dụng từ này một cách hiệu quả, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc từ này mang lại, thường thể hiện sự không thân thiện hoặc khinh miệt.
tính từ
  1. kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

Comments and discussion on the word "haughty"