Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impenitent
/im'penitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận
Related words
Related search result for "impenitent"
Comments and discussion on the word "impenitent"