Characters remaining: 500/500
Translation

impendent

/im'pendənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "impending" một tính từ có nghĩa "sắp xảy đến" hoặc "xảy đến trong thời gian gần". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó sẽ xảy ra rất sớm có thể gây ra cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Imminent: điều đó sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn.
    • Impending: thường được dùng trong ngữ cảnh tính chất nghiêm trọng hoặc tiêu cực.
  2. Cách sử dụng:

    • "The dark clouds indicated an impending storm." (Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp đến.)
    • "She was worried about the impending deadline for her project." ( ấy lo lắng về hạn chót sắp đến cho dự án của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Impend (động từ): có nghĩa "sắp xảy ra". dụ: "The danger is impending." (Mối nguy hiểm đang sắp xảy ra.)
    • Imminence (danh từ): có nghĩa "tình trạng sắp xảy ra". dụ: "The imminence of the event made everyone anxious." (Tình trạng sắp xảy ra của sự kiện khiến mọi người lo lắng.)
  4. Từ gần giống:

    • Imminent: cũng có nghĩa "sắp xảy ra", nhưng thường không mang tính chất tiêu cực như "impending". dụ: "An imminent change in the weather is expected." (Một sự thay đổi thời tiết sắp xảy ra được dự đoán.)
    • Approaching: có nghĩa "đang đến gần". dụ: "The approaching train can be heard from a distance." (Chuyến tàu đang đến gần có thể được nghe thấy từ xa.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Near: gần.
    • Upcoming: sắp tới.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • On the horizon: có nghĩa "sắp xảy ra". dụ: "Changes in the industry are on the horizon." (Những thay đổi trong ngành công nghiệp sắp xảy ra.)
    • Around the corner: cũng có nghĩa "sắp đến".
tính từ
  1. sắp xảy đến, xảy đến trước mắt

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impendent"