Characters remaining: 500/500
Translation

image

/'imidʤ/
Academic
Friendly

Từ "image" trong tiếng Anh có nghĩa "hình", "hình ảnh" hoặc "ảnh". Đây một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng từ "image" cùng với các dụ cụ thể phân biệt các biến thể của .

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ - Hình ảnh, ảnh

    • dụ: "I saw her image in the mirror." (Tôi thấy hình ảnh của ấy trong gương.)
    • Trong trường hợp này, "image" biểu thị hình ảnh phản chiếu của một người hoặc vật.
  2. Danh từ - Ảo ảnh

    • dụ: "A virtual image is formed by a lens." (Một ảnh ảo được hình thành bởi một thấu kính.)
    • Ảnh ảo một hình ảnh không tồn tại thực tế chỉ thấy được qua một thiết bị quang học.
  3. Danh từ - Hình tượng, hiện thân

    • dụ: "He is the very image of his father." (Anh ta giống bố như hệt.)
    • Trong ngữ cảnh này, "image" được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa hai người.
  4. Danh từ - Biểu tượng

    • dụ: "She is the image of kindness." ( ấy hiện thân của lòng tốt.)
    • đây, "image" mang ý nghĩa tượng trưng cho một phẩm chất hay đặc điểm nào đó.
Biến thể từ gần giống
  • Động từ "to image": có nghĩa hình dung hoặc mô tả một cách sinh động.

    • dụ: "I can’t image living in another country." (Tôi không thể hình dung việc sốngmột đất nước khác.)
  • Từ đồng nghĩa: "picture", "likeness", "reflection".

    • dụ: "The picture of the sunset was breathtaking." (Bức tranh về hoàng hôn thật ngoạn mục.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: "to have an image problem" có nghĩa gặp khó khăn trong việc xây dựng hình ảnh tốt đẹp.

    • dụ: "The company has an image problem due to recent scandals." (Công ty gặp vấn đề về hình ảnh do các vụ bê bối gần đây.)
  • Phrasal verbs: "to image something" có thể hiểu hình dung hoặc tưởng tượng về một điều đó.

    • dụ: "Try to image what life will be like in the future." (Hãy cố gắng tưởng tượng cuộc sống sẽ như thế nào trong tương lai.)
Kết luận

Từ "image" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
    • read image
      ảnh thực
    • virtual image
      ảo ảnh
  2. vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
    • he is the very image of his father
      anh ta giống bố như hệt
  3. hình tượng
    • to speak in images
      nói bằng nhiều hình tượng
  4. tượng, thần tượng, thánh tượng
  5. ý niệm, ý tưởng, quan niệm
  6. tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái )
    • he is the image of industriousness
      anh ta hiện thân của sự cần cù
ngoại động từ
  1. vẽ hình
  2. phản ánh (nhưtrong gương)
  3. hình dung, tưởng tượng ra
    • to image something to oneself
      hình dung cái trong óc mình
  4. mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
  5. tượng trưng của, điển hình của, hiện thân của, tượng trưng cho (cái )

Comments and discussion on the word "image"