Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
primage
/'praimidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
Related search result for "primage"
Comments and discussion on the word "primage"