Characters remaining: 500/500
Translation

idée

Academic
Friendly

Từ "idée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ý tưởng", "ý kiến", "khái niệm". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, quan điểm hoặc một ý niệm trừu tượng nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "idée".

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản:
  • Idée: ý tưởng, ý kiến, khái niệm.
    • Ví dụ: C'est une bonne idée. (Đómột ý kiến hay.)
2. Một số cụm từ thông dụng:
  • Avoir les mêmes idées: có ý nghĩ giống nhau.

    • Ví dụ: Nous avons les mêmes idées sur ce sujet. (Chúng tôiý kiến giống nhau về vấn đề này.)
  • Changer d'idée: đổi ý định.

    • Ví dụ: Il a changé d'idée à propos du voyage. (Anh ấy đã đổi ý về chuyến đi.)
  • Idée fixe: định kiến, ý tưởng không thay đổi.

    • Ví dụ: Elle a une idée fixe sur ce sujet. ( ấy có một định kiến về vấn đề này.)
  • Se faire des idées: những ý nghĩ sai lầm, viển vông.

    • Ví dụ: Ne te fais pas des idées, ce n'est pas si grave. (Đừng những suy nghĩ viển vông, không nghiêm trọng đến vậy đâu.)
3. Các cách dùng nâng cao:
  • Idées politiques: tư tưởng chính trị.

    • Ví dụ: Il exprime ses idées politiques lors des débats. (Anh ấy bày tỏ tư tưởng chính trị của mình trong các cuộc tranh luận.)
  • Avoir de la suite dans les idées: sự kiên nhẫn, kiên trì trong suy nghĩ.

    • Ví dụ: Elle a de la suite dans ses idées, elle ne change jamais d'avis. ( ấy kiên định trong suy nghĩ, không bao giờ đổi ý.)
  • Donner une idée d'une chose: giúp người khác hiểu hơn về một vấn đề.

    • Ví dụ: Cette présentation donne une idée claire de l'entreprise. (Bài thuyết trình này cung cấp một cái nhìn rõ ràng về công ty.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concept: khái niệm.
  • Notion: ý niệm, khái niệm.
  • Pensée: suy nghĩ, tư tưởng.
  • Opinion: ý kiến.
5. Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Avoir l'idée de: có ý định làm gì.

    • Ví dụ: J'ai l'idée de partir en vacances. (Tôiý định đi nghỉ mát.)
  • Se faire une idée de: có một quan niệm sơ bộ về điều .

    • Ví dụ: Il faut se faire une idée de la situation avant de décider. (Cần có một cái nhìn sơ bộ về tình hình trước khi quyết định.)
6. Cách sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:
  • Une idée de vin: một chút ít rượu vang.
    • Ví dụ: Pour le dîner, je vais prendre une idée de vin. (Cho bữa tối, tôi sẽ lấy một chút rượu vang.)
danh từ giống cái
  1. ý niệm
    • L'idée du beau
      ý niệm về cái đẹp
  2. ý nghĩ, ý kiến; ý
    • Avoir les mêmes idées
      ý nghĩ như nhau
    • C'est une bonne idée
      đómột ý kiến hay
    • Vivre à son idée
      sống theo ý định riêng
  3. ý định
    • Changer d'idée
      đổi ý định
  4. tư tưởng
    • Idées politiques
      tư tưởng chính trị
    • avoir de la suite dans les idées
      (thân mật) kiên nhẫn, kiên trì
    • avoir l'idée de
      ý định
    • donner des idées à quelqu'un
      (thân mật) gợi tình dục cho ai
    • donner une idée d'une chose
      cho người ta hiểu qua về một vấn đề
    • idée fixe
      định kiến
    • n'avoir pas la première idée d'une chose
      không hiểu về một việc
    • se faire des idées
      những ý nghĩ sai lầm viễn vông (về việc gì)
    • se faire une idée de
      quan niệm sơ sơ về
    • une idée de
      (thân mật) một chút ít
    • Une idée de vin
      một chút ít rượu vang

Comments and discussion on the word "idée"