Từ "idée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ý tưởng", "ý kiến", "khái niệm". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, quan điểm hoặc một ý niệm trừu tượng nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "idée".
Avoir les mêmes idées: có ý nghĩ giống nhau.
Changer d'idée: đổi ý định.
Idée fixe: định kiến, ý tưởng không thay đổi.
Se faire des idées: có những ý nghĩ sai lầm, viển vông.
Idées politiques: tư tưởng chính trị.
Avoir de la suite dans les idées: có sự kiên nhẫn, kiên trì trong suy nghĩ.
Donner une idée d'une chose: giúp người khác hiểu rõ hơn về một vấn đề.
Avoir l'idée de: có ý định làm gì.
Se faire une idée de: có một quan niệm sơ bộ về điều gì.