Characters remaining: 500/500
Translation

ode

/oud/
Academic
Friendly

Từ "ode" trong tiếng Pháp (cũng giống như trong tiếng Việt) là một danh từ giống cái, có nghĩamột bài thơ ca ngợi, thường được viết để tôn vinh một người, một sự kiện, hoặc một khía cạnh của cuộc sống. Trong văn học, "ode" thường mang tính chất trang trọng thể hiện cảm xúc sâu sắc của tác giả.

Định nghĩa:
  • Ode (danh từ giống cái): một bài thơ ca ngợi, thể hiện sự tôn kính hoặc khen ngợi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • L'Ode à Cassandre của Pierre de Ronsard là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của thể loại này.
    • (Bài thơ "Ode gửi Cassandre" của Pierre de Ronsard là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của thể loại này.)
  2. Trong âm nhạc:

    • Nhiều nhạc đã sáng tác các bản nhạc "ode" để tưởng nhớ những anh hùng trong lịch sử.
    • (Nhiều nhạc đã sáng tác các bản nhạc "ode" để tưởng nhớ những anh hùng trong lịch sử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "ode" có thể được sử dụng để chỉ một tác phẩm văn học hoặc âm nhạc tính chất trang trọng, không chỉ hạn chếthơ mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như âm nhạc hoặc hội họa.
  • Ví dụ: "Cette symphonie est une ode à la nature." (Bản giao hưởng nàymột bài ca ngợi thiên nhiên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hymne: cũngmột bài ca ngợi nhưng thường tính chất tôn giáo hoặc quốc gia.

    • Ví dụ: "L'hymne national est une ode à la patrie." (Bài quốc camột bài ca ngợi đất nước.)
  • Éloge: có nghĩalời ca ngợi, thường dùng để chỉ một bài viết hoặc một bài nói ca ngợi ai đó hoặc điều đó.

    • Ví dụ: "Il a écrit un éloge pour son mentor." (Anh ấy đã viết một bài ca ngợi cho người thầy của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Ode à la joie: Bài ca ngợi niềm vui, đâymột cụm từ rất nổi tiếng, đặc biệt trong âm nhạc.
  • Se chanter des odes: nghĩaca ngợi lẫn nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "ode", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được dùng. thường mang tính chất trang trọng thể hiện cảm xúc sâu sắc, vì vậy không nên sử dụng trong những tình huống thông thường hay không nghiêm túc.
danh từ giống cái
  1. thơ ca ngợi
  2. (sử học) bài ca

Comments and discussion on the word "ode"