Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
iberian
/ai'biəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-ddào-nha và I-pha-nho)
danh từ
  • người I-bê-ri
  • tiếng I-bê-ri
Related search result for "iberian"
Comments and discussion on the word "iberian"