Characters remaining: 500/500
Translation

siberian

/sai'biəriən/
Academic
Friendly

Từ "Siberian" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến Siberia, một khu vực rộng lớn nằmphía đông nước Nga. Siberia nổi tiếng với khí hậu lạnh giá, rừng taiga, các loài động vật hoang dã đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Siberian (tính từ): Thuộc về Siberia, đặc điểm của Siberia.
  • Siberian (danh từ): Người hoặc điều đó đến từ Siberia.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The Siberian climate is extremely cold in winter." (Khí hậu Siberia thì rất lạnh vào mùa đông.)
    • "Siberian tigers are one of the largest tiger species." (Hổ Siberia một trong những loài hổ lớn nhất.)
  2. Danh từ:

    • "The Siberians have their own unique culture and traditions." (Người Siberia nền văn hóa truyền thống độc đáo của riêng họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Siberian landscapes are known for their breathtaking beauty." (Phong cảnh Siberia được biết đến với vẻ đẹp ngoạn mục.)
  • "During the winter, Siberian temperatures can drop to -40 degrees Celsius." (Trong mùa đông, nhiệt độ Siberia có thể giảm xuống -40 độ C.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Siberia: Danh từ chỉ khu vực địa .
  • Siberian: Tính từ mô tả những liên quan đến Siberia, hoặc danh từ chỉ người đến từ Siberia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arctic: Cũng chỉ các khu vực lạnh giá, nhưng chủ yếuBắc Cực.
  • Taiga: Khu rừng lớn ở Siberia, cũng một từ liên quan đến khí hậu địa .
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không các idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "Siberian". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "Siberian wilderness" để chỉ vùng hoang dã của Siberia.

Kết luận:

Từ "Siberian" không chỉ dùng để mô tả các đặc điểm vật của khu vực còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như văn hóa, động vật, khí hậu.

tính từ
  1. (thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi--ri)
danh từ
  1. người Xi-bia

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "siberian"