Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hừ

Academic
Friendly

Từ "hừ" trong tiếng Việt một từ biểu cảm, thường được sử dụng để thể hiện sự bực tức, không đồng ý hoặc thể hiện sự khinh thường. Khi phát âm từ này, người nói thường thổi không khí ra từ mũi, tạo ra âm thanh ngắn gọn, gần giống như tiếng hắng giọng.

Cách sử dụng:
  1. Thể hiện sự không đồng ý hoặc bực tức:

    • dụ: "Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò." (Biểu thị sự không hài lòng với hành động của nhóm người nào đó).
  2. Thể hiện sự khinh thường:

    • dụ: "Hừ, ai cần ý kiến của cậu chứ!" (Người nói không coi trọng ý kiến của người khác).
  3. Dùng trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Hừ, lại đến lượt mình rồi." (Ngụ ý không vui khi phải làm một việc đó).
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài "hừ", có thể sử dụng những từ khác như "hừm" hay "hứ", chúng ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác:

Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống có thể kể đến "hứ", "hừm", "hừ", nhưng tùy theo ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa có thể sử dụng như "chậc", "khó chịu", nhưng không hoàn toàn giống nghĩa chúng có thể không mang tính chất biểu cảm mạnh mẽ như "hừ".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "hừ", cần chú ý đến ngữ cảnh giọng điệu, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực. Sử dụng không đúng lúc có thể gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.
  • "Hừ" không phải từ lịch sự, thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Kết luận:

Từ "hừ" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói.

  1. th. Tiếng từ trong mũi phát ra, biểu thị sự bực tức hay không đồng ý: Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò.

Comments and discussion on the word "hừ"