Characters remaining: 500/500
Translation

hứa

Academic
Friendly

Từ "hứa" trong tiếng Việt có nghĩacam kết hoặc đồng ý sẽ làm một việc đó trong tương lai. Khi bạn "hứa", bạn đang thể hiện sự tin cậy trách nhiệm với người khác về những bạn sẽ thực hiện.

Cách sử dụng từ "hứa":

Các biến thể của từ "hứa": - "Hứa hẹn": Nghĩa là cam kết một cách mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng khi sự kỳ vọng từ người khác. - dụ: " ấy hứa hẹn sẽ tham gia cuộc thi."

Nghĩa khác từ gần giống: - "Hứa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, nhưng cũng có thể mang hàm ý không chắc chắn nếu người nghe cảm thấy không tin tưởng. - Từ gần giống: "Cam kết" (có nghĩađảm bảo sẽ làm một điều đó), nhưng "cam kết" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Từ đồng nghĩa: - "Hứa" có thể đồng nghĩa với "hứa hẹn", "đảm bảo", nhưng "đảm bảo" thường mang tính chắc chắn hơn.

Lưu ý khi sử dụng: - Khi sử dụng từ "hứa", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe. Nếu bạn không thực hiện lời hứa, có thể gây ra sự thất vọng hoặc mất lòng tin.

dụ về cách sử dụng nâng cao: - "Tôi hứa sẽ không chỉ làm tròn nhiệm vụ còn cố gắng vượt qua mong đợi của mọi người." - Ở đây, "hứa" không chỉ đơn thuần cam kết làm việc còn thể hiện sự nỗ lực trách nhiệm cao hơn.

  1. đgt Nhận sẽ làm tuy khó khăn: Khi ra đi, anh ấy hứa sẽ làm tròn nhiệm vụ.

Comments and discussion on the word "hứa"