Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hụ

Academic
Friendly

Từ "hụ" trong tiếng Việt có nghĩamột tiếng kêu hoặc âm thanh, thường được dùng để diễn tả âm thanh của còi, chuông hay một vật đó phát ra âm thanh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Hụ (đg. ph.): âm thanh phát ra từ còi, chuông hoặc tiếng kêu của một số loại động vật.
dụ sử dụng:
  1. Âm thanh của còi:

    • "Khi xe cứu hỏa đi qua, (hụ) một tiếng còi rất lớn."
  2. Âm thanh từ động vật:

    • "Chó thường (hụ) vào ban đêm khi người lạ đi qua."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hụ" có thể được dùng để chỉ cảm giác bất ngờ hoặc sự chú ý đến âm thanh nào đó:
    • "Nghe tiếng hụ từ xa, mọi người đều quay lại nhìn."
Biến thể của từ:
  • : Thường chỉ âm thanh của động vật hoặc còi, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Hú hồn: Một cụm từ diễn tả sự hoảng sợ, ngạc nhiên, thường được dùng trong văn nói.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • : Cũng chỉ âm thanh nhưng thường liên quan đến âm thanh của động vật (như chó, mèo).
  • Kêu: một từ chung chỉ âm thanh do động vật phát ra, có thể dùng để chỉ nhiều loại âm thanh hơn.
Từ liên quan:
  • Còi: Âm thanh phát ra từ các thiết bị như còi xe, còi báo động.
  • Chuông: Âm thanh phát ra từ chuông khi được hoặc rung.
Kết luận:

Từ "hụ" một từ thú vị trong tiếng Việt, thường được dùng để mô tả âm thanh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách diễn đạt.

  1. đg. (ph.). Như (thường nói về tiếng còi).

Comments and discussion on the word "hụ"