Characters remaining: 500/500
Translation

hộp

Academic
Friendly

Từ "hộp" trong tiếng Việt có nghĩamột đồ vật hình khối, thường kích thước nhỏ dễ dàng mang theo. Hộp được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như giấy, gỗ, nhựa hay kim loại. Mục đích chính của hộp để chứa đựng, bảo vệ hoặc che chắn các đồ vật bên trong.

Cách sử dụng từ "hộp"
  1. Hộp phấn: một loại hộp dùng để đựng phấn viết. dụ: " giáo lấy hộp phấn ra để viết lên bảng."
  2. Hộp sữa: hộp chứa sữa, thường bằng giấy hoặc nhựa. dụ: "Tôi mua một hộp sữa cho bữa sáng."
  3. Hộp chắn xích: một loại hộp dùng để bảo vệ xích, thường thấy trong các thiết bị khí. dụ: "Hộp chắn xích giúp bảo vệ xích khỏi bụi bẩn."
  4. Đồ hộp: thực phẩm được đóng vào hộp như cá hộp, hoa quả đóng hộp. dụ: "Tôi thích ăn đồ hộp tiện lợi."
Các biến thể từ liên quan
  • Hộp đựng: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những loại hộp cụ thể hơn, như hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng quà.
  • Hộp kín: loại hộp không khe hở, giúp bảo vệ tốt hơn đồ vật bên trong.
  • Hộp mở: hộp nắp có thể dễ dàng mở ra, thường dùng cho đồ ăn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Thùng: một loại chứa đựng lớn hơn thường được dùng để đựng các vật nặng hơn. dụ: "Tôi dùng thùng để đựng quần áo ."
  • Bình: Dùng để chứa các chất lỏng, hình dáng khác với hộp. dụ: "Tôi rót nước vào bình để uống."
Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Việt, từ "hộp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần một đồ vật. dụ:

Kết luận

Từ "hộp" rất phổ biến trong tiếng Việt nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

  1. d. Đồ dùng hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. Hộp phấn. Hộp sữa. Hộp chắn xích. Đồ hộp*. Hoa quả đóng hộp. Cá hộp ( đóng hộp).

Comments and discussion on the word "hộp"