Characters remaining: 500/500
Translation

hôte

Academic
Friendly

Từ "hôte" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, một từ rất thú vị trong ngôn ngữ này. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "hôte", kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống đực (l'hôte):

    • Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "hôte" là "chủ nhà", tức là người tiếp đón khách.
    • Ví dụ: L'hôte qui reçoit bien ses invités (Chủ nhà đón tiếp khách ân cần).
    • đây, "hôte" chỉ người trách nhiệm đón tiếp chăm sóc khách.
  2. Khách:

    • Ngoài nghĩachủ nhà, "hôte" còn được dùng để chỉ "khách" trong một bối cảnh nào đó.
    • Ví dụ: Être l'hôte du gouvernement (Là khách của chính phủ).
    • Trong trường hợp này, "hôte" chỉ những người được mời tham dự một sự kiện nào đó.
  3. Chủ nhà trọ, chủ quán:

    • "Hôte" cũng có thể ám chỉ đến người chủ của một nhà trọ hoặc quán ăn.
    • Ví dụ: Il travaille comme hôte dans un petit hôtel (Anh ấy làm việc như một chủ nhà trong một khách sạn nhỏ).
  4. Trong lĩnh vực sinh học:

    • Từ "hôte" còn được sử dụng để chỉ "vật chủ" trong sinh học.
    • Ví dụ: L'hôte intermédiaire (Vật chủ trung gian).
  5. Các cụm từ liên quan:

    • Table d'hôte: Đâymột cụm từ chỉ bàn ăn nơi nhiều người cùng ăn chung, thườngtrong một nhà hàng hoặc khách sạn.
    • Payer son hôte: Có nghĩatrả tiền cho người chủ nhà trọ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hôtesse: Là từ chỉ "nữ chủ nhà" hoặc "người phục vụ" (nữ).
  • Invité: Nghĩa là "khách mời", từ này có thể được dùng để chỉ những người được mời đến một sự kiện.
  • Patron: Là từ chỉ "người chủ", thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh, có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms phổ biến liên quan đến "hôte", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "un hôte inattendu" (một khách không mời) trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt các biến thể:
  • Như đã đề cập, "hôte" có thể chỉ người chủ nhà hoặc khách. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Kết luận:

Từ "hôte" rất phong phú trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu các nghĩa ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. chủ nhân, chủ nhà
    • L'hôte qui reçoit bien ses invités
      chủ nhân đón tiếp khách ân cần
  2. khách, tân khách
    • Être l'hôte du gouvernement
      khách của chính phủ
  3. (văn học) kẻthường xuyên (một nơi nào)
    • Les hôtes de l'air
      chim chóc
  4. (sinh vật học, sinhhọc) vật chủ
    • Hôte intermédiaire
      vật chủ trung gian
  5. (từ , nghĩa ) chủ nhà trọ, chủ quán
    • Payer son hôte
      trả tiền người chủ nhà trọ
    • table d'hôte
      bàn (của những người) ăn cơm tháng

Comments and discussion on the word "hôte"