Characters remaining: 500/500
Translation

hài

Academic
Friendly

Từ "hài" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Các từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hài hước" ( tính chất gây cười).
    • "Vui" (cảm giác thoải mái, vui vẻ).
  • Từ gần giống:

    • "Bi" (trái ngược với hài, thường liên quan đến nỗi buồn hoặc bi kịch).
    • "Châm biếm" (hài hước nhưng mang tính chỉ trích, đả kích).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, bạn có thể nói: "Bộ phim này không chỉ mang lại tiếng cười còn chứa đựng nhiều tình huống hài hước sâu sắc."
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng câu: "Mình thấy rằng việc hài hước trong giao tiếp giúp mọi người gần gũi hơn."
  1. 1 d. Loại giày thời xưa. Ra hán vào hài. Đôi hài vạn dặm.
  2. 2 đg. (ph.). Kể ra, nói ra. Hài ra. Hài tội.
  3. 3 t. (). Hoà hợp. Phận đẹp duyên hài.
  4. 4 t. (kết hợp hạn chế). những yếu tố gây cười; trái với bi. Những tình huống hài trong kịch. Đưa thêm chất hài vào phim.

Comments and discussion on the word "hài"