Từ "hungry" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "đói", dùng để diễn tả cảm giác cần thức ăn hoặc thèm ăn. Tuy nhiên, từ này còn có nhiều nghĩa khác và cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Đói (cảm giác cần thức ăn):
Ví dụ: "I am very hungry after the long walk." (Tôi rất đói sau khi đi bộ lâu.)
Trong trường hợp này, "hungry" diễn tả cảm giác đói bụng.
Ra vẻ đói ăn (as hungry as a hunter):
Câu thành ngữ này có nghĩa là rất đói, thường được dùng để nhấn mạnh cảm giác đói.
Ví dụ: "After skipping breakfast, he was as hungry as a hunter by lunchtime." (Sau khi bỏ bữa sáng, anh ấy đói cào ruột vào giờ trưa.)
Vẻ gầy còm (a lean and hungry look):
Câu này diễn tả một người trông gầy gò, có thể do thiếu ăn.
Ví dụ: "He had a lean and hungry look, which made everyone worry about his health." (Anh ấy có vẻ gầy còm, điều này khiến mọi người lo lắng về sức khỏe của anh ấy.)
Gợi thèm ăn (a hungry air):
Khi nói về không khí hoặc bầu không khí, từ "hungry" có thể chỉ ra rằng có điều gì đó đang khiến người khác cảm thấy thèm ăn.
Ví dụ: "The kitchen had a hungry air, filled with the smell of freshly baked bread." (Nhà bếp có không khí gợi thèm ăn, tràn ngập mùi bánh mì mới nướng.)
Thèm khát, ham muốn (hungry for affection):
Trong ngữ cảnh này, "hungry" không chỉ về thức ăn mà còn về nhu cầu tình cảm.
Ví dụ: "She was hungry for affection after being alone for so long." (Cô ấy thèm khát tình yêu thương sau khi ở một mình lâu như vậy.)
Xấu, khô cằn (hungry soil):
"Hungry" có thể miêu tả đất đai không tốt, không màu mỡ.
Ví dụ: "The farmer struggled to grow crops in the hungry soil." (Người nông dân gặp khó khăn trong việc trồng cây trên đất khô cằn.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Hungrily (trạng từ): Một cách để diễn tả hành động một cách đói khát.
Hunger (danh từ): Cảm giác đói hoặc khao khát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Starving: Từ này mạnh mẽ hơn "hungry", thường dùng để chỉ tình trạng rất đói.
Famished: Cũng có nghĩa là rất đói, tương tự như "starving".
Idioms và cụm động từ: