Characters remaining: 500/500
Translation

hungry

/'hʌɳgri/
Academic
Friendly

Từ "hungry" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đói", dùng để diễn tả cảm giác cần thức ăn hoặc thèm ăn. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đói (cảm giác cần thức ăn):

    • dụ: "I am very hungry after the long walk." (Tôi rất đói sau khi đi bộ lâu.)
    • Trong trường hợp này, "hungry" diễn tả cảm giác đói bụng.
  2. Ra vẻ đói ăn (as hungry as a hunter):

    • Câu thành ngữ này có nghĩa rất đói, thường được dùng để nhấn mạnh cảm giác đói.
    • dụ: "After skipping breakfast, he was as hungry as a hunter by lunchtime." (Sau khi bỏ bữa sáng, anh ấy đói cào ruột vào giờ trưa.)
  3. Vẻ gầy còm (a lean and hungry look):

    • Câu này diễn tả một người trông gầy gò, có thể do thiếu ăn.
    • dụ: "He had a lean and hungry look, which made everyone worry about his health." (Anh ấy có vẻ gầy còm, điều này khiến mọi người lo lắng về sức khỏe của anh ấy.)
  4. Gợi thèm ăn (a hungry air):

    • Khi nói về không khí hoặc bầu không khí, từ "hungry" có thể chỉ ra rằng có điều đó đang khiến người khác cảm thấy thèm ăn.
    • dụ: "The kitchen had a hungry air, filled with the smell of freshly baked bread." (Nhà bếp không khí gợi thèm ăn, tràn ngập mùi bánh mì mới nướng.)
  5. Thèm khát, ham muốn (hungry for affection):

    • Trong ngữ cảnh này, "hungry" không chỉ về thức ăn còn về nhu cầu tình cảm.
    • dụ: "She was hungry for affection after being alone for so long." ( ấy thèm khát tình yêu thương sau khi ở một mình lâu như vậy.)
  6. Xấu, khô cằn (hungry soil):

    • "Hungry" có thể miêu tả đất đai không tốt, không màu mỡ.
    • dụ: "The farmer struggled to grow crops in the hungry soil." (Người nông dân gặp khó khăn trong việc trồng cây trên đất khô cằn.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Hungrily (trạng từ): Một cách để diễn tả hành động một cách đói khát.

    • dụ: "He ate hungrily after the long hike." (Anh ấy ăn một cách thèm thuồng sau chuyến đi bộ dài.)
  • Hunger (danh từ): Cảm giác đói hoặc khao khát.

    • dụ: "Hunger can affect people's health severely." (Cảm giác đói có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Starving: Từ này mạnh mẽ hơn "hungry", thường dùng để chỉ tình trạng rất đói.

    • dụ: "I am starving! Let's eat!" (Tôi đói lắm! Chúng ta hãy ăn thôi!)
  • Famished: Cũng có nghĩa rất đói, tương tự như "starving".

    • dụ: "After the marathon, I felt famished." (Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy rất đói.)
Idioms cụm động từ:
  • Hungry for more: Thèm khát nhiều hơn, thường dùng để diễn tả sự khao khát muốn đạt được nhiều hơn trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
tính từ
  1. đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
    • as hungry as a hunter
      đói cào ruột
    • a lean and hungry look
      vẻ gầy còm đói ăn
  2. làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
    • a hungry air
      vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
  3. (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
    • hungry for affection
      thèm khát tình yêu thương
  4. xấu, khô cằn
    • hungry soil
      đất xấu, đất khô cằn

Comments and discussion on the word "hungry"